Máy tái sinh có bộ trống cào được truyền dộng bằng cơ khí mạnh mẽ và có thể quay được 2 cấp tốc độ.Cấu trúc khung sườn được hàn sẵn bên ngoài theo tiêu chuẩn khắc khe và có thiết kế cho các thiết bị đi kèm hoặc gắn vào khung sườn. Tất cả các thiết bị đều được thiết kế dễ bảo dưỡng, thay thế và dễ sửa chữa.
Trạng thái: mới 90%
Năm sản xuất: 2003
Thông số kỹ thuật:
|
Recycler WR 2500 S Working width 8’ |
Recycler WR 2500 S Working width 10’ |
Chiều rộng làm việc cực đại. |
8’ (2,438 mm) |
10’ (3,048 mm) |
Chiều sâu làm việc |
0 – 20” (0 – 500 mm) |
0 – 20” (0 – 500 mm) |
Bộ phận cào và trộn vật liệu |
|
|
Khoảng cách giữa 2 mũi cào |
1.18” (30 mm) |
1.45” (37 mm) |
Số lượng mũi cào |
224 |
224 |
Đường kính trống cào khi đã có lắp mũi cào |
58” (1,480 mm) |
58” (1,480 mm) |
Động cơ |
|
|
Hãng sản xuất |
Deutz AG |
Deutz AG |
Loại động cơ |
TCD 2015 V08 |
TCD 2015 V08 |
Loại làm mát |
Water |
Water |
Số xylanh động cơ |
8 |
8 |
Công suất động cơ |
500 kW / 670 HP / 680 PS |
500 kW / 670 HP / 680 PS |
Vòng tua động cơ cực đại |
2,100 min-1 |
2,100 min-1 |
Dung tích xylanh |
967 in3 (15,847 cm3) |
967 in3 (15,847 cm3) |
Mức tiêu hao nhiên liệu cực đai |
37.5 gal / h (142 l / h) |
37.5 gal / h (142 l / h) |
Mức tiêu hao nhiên liệu ở 2/3 tải |
25.1 gal / h (95 l / h) |
25.1 gal / h (95 l / h) |
Tốc độ/ Khả năng leo dốc |
|
|
Tốc độ 1 |
0 – 50 ft / min (0 – 15 m / min) |
0 – 50 ft / min (0 – 15 m / min) |
Tốc độ 2 |
0 – 131 ft / min (0 – 40 m / min) |
0 – 131 ft / min (0 – 40 m / min) |
Tốc độ 3 |
0 – 262 ft / min (0 – 80 m / min) |
0 – 262 ft / min (0 – 80 m / min) |
Tốc độ 4 |
0 – 656 ft / min (0 – 200 m / min) |
0 – 656 ft / min (0 – 200 m / min) |
Khả năng leo dốc( theo lí thuyết), max. |
57 % |
57 % |
Khoảng trống mặt đất |
15” 370 mm) |
15” 370 mm) |
Khối lựơng |
|
|
Khối lượng máy nửa thân trước(đầy dầu) |
38,581 lbs (17,500 daN (kg)) |
40,345 lbs (18,300 daN (kg)) |
Khối lượng máy nửa thân sau(đầy dầu) |
34,172 lbs (15,500 daN (kg)) |
35,274 lbs (16,000 daN (kg)) |
Khối lượng bản than máy |
69,446 lbs (31,500 daN (kg)) |
72,312 lbs (32,800 daN (kg)) |
Khối lượng lúc làm việc |
70,548 lbs (32,000 daN (kg)) |
73,414 lbs (33,300 daN (kg)) |
Khối lượng lúc làm việc(đầy dầu và nước) |
72,753 lbs (33,000 daN (kg)) |
75,619 lbs (34,300 daN (kg)) |
Vỏ xe |
|
|
Loại vỏ |
Diagonal |
Diagonal |
Kích cỡ vỏ trước/sau |
28 L 26 |
28 L 26 |
Thể tích bình chứa |
|
|
Bình chứa dầu diesel |
396 gal (1,500 l) |
396 gal (1,500 l) |
Bình chứa dầu thủy lực |
71 gal (270 l) |
71 gal (270 l) |
Bình nước |
132 gal (500 l) |
132 gal (500 l) |
Hệ thống điện |
24 V |
24 V |
GIÁ BÁN: 5.800.000.000 đồng
CHI TIẾT : LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH - 0947.575.388
Đang truy cập : 2 - Đã truy cập : 247442