I/ KÍCH THƯỚC |
||
Chiều dài |
Mm |
5.595 |
Chiều rộng |
Mm |
2.210 |
Chiều cao tính tới đỉnh cabin |
Mm |
3.160 |
Khoảng cách giữa hai cầu xe |
Mm |
3.550 |
Khoảng sáng gầm |
Mm |
510 |
II/ ĐÔNG CƠ DIESEL |
||
Nhà sản xuất |
Cummins |
|
Loại động cơ |
|
B3.9-C125
|
Công suất tổng |
kW |
93,2 |
Động cơ hút |
|
Máy nén khí kiểu tuabin |
III/ THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG |
||
Trọng lượng khi hoạt động |
Kg |
12.360 |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
10,6 |
IV/ KÍCH THƯỚC TRỐNG LU |
||
Chiều rộng |
Mm |
2.000 |
Đường kính |
Mm |
1.400 |
Áp suất tĩnh |
Kg/cm |
30 |
Tần số dao động |
Hz |
50 - 70 |
Tần số rung |
Hz |
38
|
Biên độ danh định – Cao |
Mm |
3.000 |
Biên độ danh định – Thấp |
Mm |
4.200 |
Biên độ rung |
Mm |
1.55 |
Lực ly tâm - Cao |
kN |
187,1 |
Lực ly tâm – Thấp |
kN |
147,2 |
Đang truy cập : 2 - Đã truy cập : 247437