I/ KÍCH THƯỚC |
||
Chiều dài |
Mm |
4.953 |
Chiều rộng |
Mm |
2.311 |
Chiều cao tính tới đỉnh cabin |
Mm |
3.113 |
Khoảng cách giữa hai cầu xe |
Mm |
3.150 |
II/ ĐÔNG CƠ DIESEL 3116 |
||
Cấu tạo |
Xe chạy bánh xích |
|
Công suất |
Hp/Kw/vòng/phút |
200/149/2200
|
Công suất tổng |
kW |
108 |
Công suất hiệu dụng |
kW |
103 |
Dung tích xi lanh |
lít |
6,6 |
Động cơ hút |
|
Máy nén khí kiểu tuabin |
III/ THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG |
||
Trọng lượng khi hoạt động |
Kg |
12.800 |
Dung tích bình chứa nhiên liệu |
Lít |
250 |
Dung tích hệ thống làm mát |
Lít |
31 |
Dung tích bình chứa nhớt động cơ |
Lít |
17 |
Dung tích thùng dầu thủy lực |
Lít |
60 |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
12,2 |
Cường độ dòng điện cung cấp |
amps |
105 |
Điện áp vận hành |
V |
12 |
IV/ KÍCH THƯỚC TRỐNG LU |
||
Chiều rộng |
Mm |
2.130 |
Đường kính |
Mm |
1.300 |
Áp suất tĩnh |
Kg/cm |
30 |
Tần số dao động |
Hz |
34 |
Biên độ rung
|
Mm
|
1,4 |
Biên độ danh định – Cao |
Mm |
1 |
Biên độ danh định – Trung bình cao |
Mm |
0,9 |
Biên độ danh định – Trung bình |
Mm |
0,73 |
Biên độ danh định – Trung bình thấp |
Mm |
0,56 |
Biên độ danh định – Thấp |
Mm |
0,36 |
Lực rung lớn nhất |
|
15.900
|
Lực ly tâm - Cao |
kN |
159 |
Lực ly tâm – Trung bình cao |
kN |
138 |
Lực ly tâm – Trung bình Lực |
kN |
111 |
Lực ly tâm – Trung bình thấp
|
kN |
85 |
Lực ly tâm – Thấp |
kN |
58 |
Đang truy cập : 2 - Đã truy cập : 247440